CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN& NGUỒN KHÁC NĂM 2017
Công khai
STT | CHỈ TIÊU | SỐ LIỆU BÁO CÁO QUYẾT TOÁN | SỐ LIỆU QUYẾT TOÁN ĐƯỢC DUYỆT |
A | QUYẾT TOÁN THU | 282,537,339 | 278,574,000 |
1 | Thu phí, lệ phí: Học phí năm 2017 | 278,574,000 | 278,574,000 |
Kỳ trước mang sang năm 2016 | 3,963,339 | 3,963,339 | |
2 | Ngân sách tỉnh năm 2017 | 6,150,741,000 | 6,150,741,000 |
Kỳ trước mang sang | 0 | 0 | |
Kinh phí thường xuyên năm 2017 | 5,771,473,000 | 5,771,473,000 | |
Kinh phí không thường xuyên năm 2017 | 379,268,000 | 379,268,000 | |
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) | ||
I | TỔNG THU | 825,019,000 | 825,019,000 |
1 | Dạy thêm, học thêm | 825,019,000 | 825,019,000 |
II | Số thu nộp ngân sách nhà nước | - | - |
1 | Thu phí, lệ phí | - | - |
2 | Hoạt động sự nghiệp khác | - | - |
III | Số được để lại chi theo chế độ | - | - |
1 | Phí, lệ phí | 278,574,000 | 278,574,000 |
2 | Hoạt động sự nghiệp khác | - | - |
B | QUYẾT TOÁN CHI HỌC PHÍ | 281,636,199 | 281,636,199 |
6000 | Tiền lương | - | - |
6001 | Lương ngạch bậc theo quỹ lương được duyệt | - | |
6003 | Lương hợp đồng dài hạn | - | |
6100 | Phụ cấp lương | 2,074,000 | 2,074,000 |
6102 | Phụ cấp khu vực | - | |
6106 | Phụ cấp thêm giờ | 2,074,000 | 2,074,000 |
6200 | Tiền thưởng | 17,495,957 | 17,495,957 |
6201 | Thưởng thường xuyên theo định mức | 17,495,957 | 17,495,957 |
6250 | Phúc lợi tập thể | 2,380,000 | 2,380,000 |
6253 | Tiền tàu xe nghỉ phép năm | 1,300,000 | 1,300,000 |
6257 | Tiền nước uống | 1,080,000 | 1,080,000 |
6550 | Vật tư văn phòng | 45,410,023 | 45,410,023 |
6551 | Văn phòng phẩm | 14,597,023 | 14,597,023 |
6552 | Mua sắm công cụ dụng cụ văn phòng | 18,960,000 | 18,960,000 |
6599 | Vật tư văn phòng khác | 11,853,000 | 11,853,000 |
6600 | Thông tin, truyền thông, liên lạc | 3,068,049 | 3,068,049 |
6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 1,459,889 | 1,459,889 |
6618 | Koán điện thoại | 1,608,160 | 1,608,160 |
6650 | Hội nghị | 1,500,000 | 1,500,000 |
6657 | Các khoản thuê mướn khác phục vụ hội nghị | 1,500,000 | 1,500,000 |
6700 | Công tác phí | 61,870,000 | 61,870,000 |
6701 | Tiền vé tàu, xe | 12,340,000 | 12,340,000 |
6702 | phụ cấp công tác phí | 18,270,000 | 18,270,000 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 31,260,000 | 31,260,000 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 15,200,000 | 15,200,000 |
6751 | Thuê phương tiện vận chuyển | 12,900,000 | 12,900,000 |
6799 | Chi phí thuê mướn khác | 2,300,000 | 2,300,000 |
6900 | Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên môn | 11,490,000 | 11,490,000 |
6906 | Điều hòa nhiệt độ | 1,500,000 | |
6912 | Thiết bị tin học | 9,990,000 | 9,990,000 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 49,038,170 | 49,038,170 |
7001 | Chi mua hàng hóa vật tư dùng cho chuyên môn của từng ngành | 5,950,000 | 5,950,000 |
7004 | Đồng phục, trang phục | 1,592,500 | 1,592,500 |
7006 | Sách tài liệu chế độ dùng cho công tác chuyên môn | 22,240,200 | 22,240,200 |
7012 | Chi thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ chuyên môn | 6,075,470 | 6,075,470 |
7049 | Chi phí khác | 13,180,000 | 13,180,000 |
7750 | Chi khác | - | |
7756 | Chi các khoản phí lệ phí của các đơn vị dự toán | 72,110,000 | 72,110,000 |
7758 | Chi hỗ trợ khác | 46,790,000 | 46,790,000 |
7761 | Chi tiếp khách | 14,870,000 | 14,870,000 |
7799 | Chi các khoản khác | 10,450,000 | 10,450,000 |
C | QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH NN | 6,150,741,000 | 6,148,691,000 |
Loại 490 - khoản 494 | 5,771,473,000 | 5,769,423,000 | |
Thanh toán cá nhân | 4,494,621,570 | 4,494,621,570 | |
6000 | Tiền lương | 2,428,129,947 | 2,428,129,947 |
6001 | Lương ngạch bậc theo quỹ lương được duyệt | 2,231,417,877 | 2,231,417,877 |
6002 | Lương tập sự công chức dự bị | 50,898,510 | 50,898,510 |
6003 | Tiền công trả cho người lao động TX theo HĐ 68 | 144,796,200 | 144,796,200 |
6049 | Lương khác | 1,017,360 | 1,017,360 |
6100 | Phụ cấp lương | 1,289,276,283 | 1,289,276,283 |
6101 | Phụ vấp chức vụ | 77,245,005 | 77,245,005 |
6102 | Phụ cấp khu vực | 81,696,300 | 81,696,300 |
6106 | Phụ cấp thêm giờ | 78,671,504 | 78,671,504 |
6107 | Phụ cấp độc hại, nguy hiểm | 3,012,000 | 3,012,000 |
6112 | Phụ cấp ưu đãi nghề | 832,625,320 | 832,625,320 |
6113 | Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc | 10,824,000 | 10,824,000 |
6115 | Phụ cấp thâm niên | 196,202,298 | 196,202,298 |
6117 | Phụ cấp thâm niên vượt khung | 8,999,856 | 8,999,856 |
6150 | Học bổng học sinh, sinh viên | 14,400,000 | 14,400,000 |
6155 | Sinh hoạt phí cán bộ đi học | 14,400,000 | 14,400,000 |
6200 | Tiền thưởng | 34,375,000 | 34,375,000 |
6201 | Thưởng thường xuyên theo định mức | 19,300,000 | 19,300,000 |
6203 | Các chi phí khác theo chế độ liên quan đến công tác KT | 15,075,000 | 15,075,000 |
6250 | Phúc lợi tập thể | 5,075,000 | 5,075,000 |
6253 | Tiền tàu xe nghỉ phép năm | 1,600,000 | 1,600,000 |
6257 | Tiền nước uống | 3,275,000 | 3,275,000 |
6299 | Các khoản khác | 200,000 | 200,000 |
6300 | Các khoản đóng góp | 640,572,056 | 640,572,056 |
6301 | Bảo hiểm xã hội | 479,589,927 | 479,589,927 |
6302 | Bảo hiểm y tế | 81,277,969 | 81,277,969 |
6303 | Kinh phí công đoàn | 53,352,450 | 53,352,450 |
6304 | Bảo hiểm thất nghiệp | 26,351,710 | 26,351,710 |
6400 | Các khoản thanh toán khác cho cá nhân | 82,793,284 | 82,793,284 |
6404 | Chi chênh lệnh thu nhập thực tế so với lương ngạch bậc, chức vụ | 80,401,284 | 80,401,284 |
6449 | Trợ cấp, phụ cấp khác | 2,392,000 | 2,392,000 |
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 58,950,029 | 58,950,029 |
6501 | Thanh toán tiền điện | 58,950,029 | 58,950,029 |
6550 | Vật tư văn phòng | 113,597,000 | 113,597,000 |
6551 | Văn phòng phẩm | 37,387,000 | 37,387,000 |
6552 | Mua sắm công cụ dụng cụ văn phòng | 66,075,000 | 66,075,000 |
6599 | Vật tư văn phòng khác | 10,135,000 | 10,135,000 |
6600 | Thông tin truyền thông liên lạc | 15,303,793 | 15,303,793 |
6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 3,883,793 | 3,883,793 |
6606 | Tuyên truyền | 1,850,000 | 1,850,000 |
6617 | Cước phí internet, thư viện điện tử | 6,820,000 | 6,820,000 |
6649 | Khác | 2,750,000 | 2,750,000 |
6650 | Hội nghị | 290,000 | 290,000 |
6699 | Chi phí khác | 290,000 | 290,000 |
6700 | Công tác phí | 95,650,000 | 93,600,000 |
6701 | Tiền vé tàu, xe | 16,130,000 | 16,130,000 |
6702 | Phụ cấp công tác phí | 28,840,000 | 26,790,000 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 32,680,000 | 32,680,000 |
6704 | Khoán công tác phí | 18,000,000 | 18,000,000 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 24,210,000 | 24,210,000 |
6751 | Thuê phương tiện vận chuyển | 14,300,000 | 14,300,000 |
6758 | Thuê đào tạo lại cán bộ | 2,300,000 | 2,300,000 |
6799 | Chi phí thuê mướn khác | 7,610,000 | 7,610,000 |
6900 | Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên môn | 434,304,608 | 434,304,608 |
6907 | Nhà cửa | 13,200,210 | 13,200,210 |
6912 | Thiết bị tin học | 20,530,000 | 20,530,000 |
6913 | Máy Photocopy | 10,640,000 | 10,640,000 |
6917 | Bảo trì hoàn thiện phần mềm máy tính | 12,944,000 | 12,944,000 |
6921 | Đường điện cấp thoát nước | 7,075,000 | 7,075,000 |
6949 | Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác | 369,915,398 | 369,915,398 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 204,886,000 | 204,886,000 |
7001 | Chi mua hàng hóa vật tư dùng cho chuyên môn của từng ngành | 51,740,000 | 51,740,000 |
7004 | Đồng phục trang phục | 6,300,000 | 6,300,000 |
7005 | Bảo hộ lao động | - | |
7006 | Sách tài liệu chế độ dùng cho công tác chuyên môn | 8,214,000 | 8,214,000 |
7049 | Chi phí khác | 138,632,000 | 138,632,000 |
7750 | Chi khác | 90,970,000 | 90,970,000 |
7752 | Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn | 40,600,000 | 40,600,000 |
7758 | Chi hỗ trợ khác | 4,970,000 | 4,970,000 |
7761 | Chi tiếp khách | 23,650,000 | 23,650,000 |
7799 | Chi các khoản khác | 21,750,000 | 21,750,000 |
9050 | Mua sắm tài sản dùng cho công tác chuyên môn | 238,690,000 | 238,690,000 |
9062 | Thiết bị tin học | 136,700,000 | 136,700,000 |
9099 | Tài sản khác | 101,990,000 | 101,990,000 |
D | QUYẾT TOÁN NGUỒN CHI KHÔNG THƯỜNG XUYÊN | 379,268,000 | 379,268,000 |
461 | Hoạt động của Đảng Cộng Sản Việt Nam | 21,268,000 | 21,268,000 |
7850 | Chi cho công tác Đảng ở tổ chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở | 21,268,000 | 21,268,000 |
7851 | Chi mua báo tạp chí đảng | 600,200 | 600,200 |
7854 | Chi thanh toán cho các dịch vụ công cộng, vật tư văn phòng , …. | 15,561,800 | 15,561,800 |
7899 | Khác | 5,106,000 | 5,106,000 |
494 | Giáo dục trung học phổ thông | 358,000,000 | 358,000,000 |
6900 | Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên môn | 350,000,000 | 350,000,000 |
6949 | Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác | 350,000,000 | 350,000,000 |
9000 | Mua, đầu tư tài sản vô hình | 8,000,000 | 8,000,000 |
9003 | Mua phần mềm máy vi tính | 8,000,000 | 8,000,000 |
F | Số dư chuyển sang kỳ sau | ||
1 | Học phí | 901,140 | 901,140 |
2 | Ngân sách tỉnh | - | 2,050,000 |
Chơn Thành , ngày 15 tháng 03 năm 2018 | |||
Người lập | Thủ trưởng đơn vị | ||
(Đã ký) | |||
Nguyễn Thị Thùy Liên | Nguyễn Châu Vĩnh |