CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN& NGUỒN KHÁC NĂM 2018
Bảng công khai chi tiết
STT | CHỈ TIÊU | SỐ LIỆU BÁO CÁO QUYẾT TOÁN | SỐ LIỆU QUYẾT TOÁN ĐƯỢC DUYỆT |
A | QUYẾT TOÁN THU | - | - |
1 | Thu phí, lệ phí: Học phí năm 2018 | 216,730,000 | 216,730,000 |
Kỳ trước mang sang năm 2017 | 901,140 | 901,140 | |
2 | Ngân sách tỉnh năm 2018 | 6,256,199,000 | 6,256,199,000 |
Kỳ trước mang sang ( 14) | 2,050,000 | 2,050,000 | |
Kinh phí thường xuyên năm 2018 | 5,894,065,000 | 5,894,065,000 | |
Kinh phí không thường xuyên năm 2018 | 360,084,000 | 360,084,000 | |
B | QUYẾT TOÁN CHI HỌC PHÍ | 214,121,288 | 214,121,288 |
6200 | Tiền thưởng | 20,200,000 | 20,200,000 |
6201 | Thưởng thường xuyên theo định mức | 20,200,000 | 20,200,000 |
6250 | Phúc lợi tập thể | 7,330,000 | 7,330,000 |
6299 | Các khoản khác | 7,330,000 | 7,330,000 |
6550 | Vật tư văn phòng | 29,250,000 | 29,250,000 |
6551 | Văn phòng phẩm | 18,660,000 | 18,660,000 |
6552 | Mua sắm công cụ dụng cụ văn phòng | 6,595,000 | 6,595,000 |
6599 | Vật tư văn phòng khác | 3,995,000 | 3,995,000 |
6600 | Thông tin, truyền thông, liên lạc | 744,611 | 744,611 |
6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 244,611 | 244,611 |
6606 | Tuyên truyền, quảng cáo | 500,000 | 500,000 |
6650 | Hội nghị | 800,000 | 800,000 |
6699 | Chi phí khác | 800,000 | 800,000 |
6700 | Công tác phí | 27,830,000 | 27,830,000 |
6701 | Tiền vé tàu, xe | 4,440,000 | 4,440,000 |
6702 | phụ cấp công tác phí | 10,640,000 | 10,640,000 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 12,750,000 | 12,750,000 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 6,150,000 | 6,150,000 |
6751 | Thuê phương tiện vận chuyển | 6,150,000 | 6,150,000 |
6900 | Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên môn | 23,974,510 | 23,974,510 |
6907 | Nhà cửa | 9,650,510 | 9,650,510 |
6912 | Các thiết bị công nghệ thông tin | 12,924,000 | 12,924,000 |
6913 | Tài sản và thiết bị văn phòng | 1,400,000 | 1,400,000 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 39,122,167 | 39,122,167 |
7001 | Chi mua hàng hóa vật tư dùng cho chuyên môn của từng ngành | 6,290,167 | 6,290,167 |
7004 | Đồng phục, trang phục | 6,402,000 | 6,402,000 |
7012 | Chi phí hoạt động nghiệp vụ chuyên ngành | 12,880,000 | 12,880,000 |
7049 | Chi phí khác | 13,550,000 | 13,550,000 |
7750 | Chi khác | 58,720,000 | 58,720,000 |
7761 | Chi tiếp khách | 10,880,000 | 10,880,000 |
7799 | Chi các khoản khác | 47,840,000 | 47,840,000 |
C | QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH NN | 6,238,099,000 | 6,238,099,000 |
Loại 490 - khoản 494 | 5,896,115,000 | 5,896,115,000 | |
Thanh toán cho các nhân | 4,697,762,431 | 4,697,762,431 | |
6000 | Tiền lương | 2,480,029,572 | 2,480,029,572 |
6001 | Lương ngạch bậc theo quỹ lương được duyệt | 2,476,129,572 | 2,476,129,572 |
6003 | Tiền công trả cho người lao động TX theo HĐ 68 | 3,900,000 | 3,900,000 |
6050 | Tiền công trả cho người lao động TX theo HĐ trong BC | 163,550,406 | 163,550,406 |
6051 | Tiền công trả cho người lao động TX theo HĐ trong BC | 163,550,406 | 163,550,406 |
6100 | Phụ cấp lương | 1,323,177,895 | 1,323,177,895 |
6101 | Phụ vấp chức vụ | 80,601,500 | 80,601,500 |
6102 | Phụ cấp khu vực | 86,434,000 | 86,434,000 |
6106 | Phụ cấp thêm giờ | 1,428,430 | 1,428,430 |
6107 | Phụ cấp độc hại, nguy hiểm | 3,228,000 | 3,228,000 |
6112 | Phụ cấp ưu đãi nghề | 905,063,059 | 905,063,059 |
6113 | Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc | 9,684,000 | 9,684,000 |
6115 | Phụ cấp thâm niên nghề, vượt khung | 236,738,906 | 236,738,906 |
6200 | Tiền thưởng | 26,635,864 | 26,635,864 |
6249 | Thưởng khác | 26,635,864 | 26,635,864 |
6250 | Phúc lợi tập thể | 8,300,000 | 8,300,000 |
6253 | Tiền tàu xe nghỉ phép năm | 4,200,000 | 4,200,000 |
6299 | Các khoản khác | 4,100,000 | 4,100,000 |
6300 | Các khoản đóng góp | 696,068,694 | 696,068,694 |
6301 | Bảo hiểm xã hội | 504,099,755 | 504,099,755 |
6302 | Bảo hiểm y tế | 88,958,780 | 88,958,780 |
6303 | Kinh phí công đoàn | 59,324,855 | 59,324,855 |
6304 | Bảo hiểm thất nghiệp | 28,858,841 | 28,858,841 |
6349 | Các khoản đóng góp khác | 14,826,463 | 14,826,463 |
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 54,463,978 | 54,463,978 |
6501 | Thanh toán tiền điện | 54,463,978 | 54,463,978 |
6550 | Vật tư văn phòng | 95,073,908 | 95,073,908 |
6551 | Văn phòng phẩm | 49,943,000 | 49,943,000 |
6552 | Mua sắm công cụ dụng cụ văn phòng | 31,703,000 | 31,703,000 |
6599 | Vật tư văn phòng khác | 13,427,908 | 13,427,908 |
6600 | Thông tin truyền thông liên lạc | 22,750,772 | 22,750,772 |
6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 1,130,172 | 1,130,172 |
6606 | Tuyên truyền, quảng cáo | 2,000,000 | 2,000,000 |
6618 | Khoán điện thoại | 12,600,000 | 12,600,000 |
6649 | Khác | 7,020,600 | 7,020,600 |
6650 | Hội nghị | 785,000 | 785,000 |
6699 | Chi phí khác | 785,000 | 785,000 |
6700 | Công tác phí | 118,164,000 | 118,164,000 |
6701 | Tiền vé tàu, xe | 23,634,000 | 23,634,000 |
6702 | phụ cấp công tác phí | 37,200,000 | 37,200,000 |
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 30,000,000 | 30,000,000 |
6704 | Khoán công tác phí | 26,400,000 | 26,400,000 |
6749 | Chi khác | 930,000 | 930,000 |
6750 | Chi phí thuê mướn | 19,500,000 | 19,500,000 |
6751 | Thuê phương tiện vận chuyển | 19,500,000 | 19,500,000 |
6900 | Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên môn | 381,087,753 | 381,087,753 |
6905 | Tài sản và thiết bị chuyên dùng | - | |
6907 | Nhà cửa | 238,311,253 | 238,311,253 |
6912 | Các thiết bị công nghệ thông tin | 24,147,000 | 24,147,000 |
6913 | Tài sản và thiết bị văn phòng | 13,790,000 | 13,790,000 |
6921 | Đường điện cấp thoát nước | 15,970,500 | 15,970,500 |
6949 | Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác | 88,869,000 | 88,869,000 |
6950 | Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn | 99,450,000 | 99,450,000 |
6999 | Tài sản và thiết bị khác | 99,450,000 | 99,450,000 |
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 311,047,158 | 311,047,158 |
7001 | Chi mua hàng hóa, vật tư | 12,435,000 | 12,435,000 |
7004 | Đồng phục trang phục | 1,800,000 | 1,800,000 |
7012 | Chi phí hoạt động nghiệp vụ chuyên ngành | 286,752,316 | 286,752,316 |
7049 | Chi phí khác | 10,059,842 | 10,059,842 |
7750 | Chi khác | 56,130,000 | 56,130,000 |
7761 | Chi tiếp khách | 38,500,000 | 38,500,000 |
7799 | Chi các khoản khác | 17,630,000 | 17,630,000 |
7900 | Chi cho các sự kiện lớn | 39,900,000 | 39,900,000 |
7903 | Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn | 39,900,000 | 39,900,000 |
D | QUYẾT TOÁN NGUỒN CHI KHÔNG THƯỜNG XUYÊN | 341,984,000 | 341,984,000 |
461 | Hoạt động của Đảng Cộng Sản Việt Nam | 23,684,000 | 23,684,000 |
7850 | Chi cho công tác Đảng ở tổ chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở | 23,684,000 | 23,684,000 |
7851 | Chi mua báo tạp chí đảng | 495,000 | 495,000 |
7853 | Chi khen thưởng hoạt động công tác đảng | 1,251,000 | 1,251,000 |
7854 | Chi thanh toán cho các dịch vụ công cộng, vật tư văn phòng , …. | 2,055,000 | 2,055,000 |
7899 | Chi khác | 19,883,000 | 19,883,000 |
494 | Giáo dục trung học phổ thông | 318,300,000 | 318,300,000 |
6150 | Học bỏng và hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên, cán bộ đi học | 18,300,000 | 18,300,000 |
6157 | Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập | 18,300,000 | 18,300,000 |
6900 | Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên môn | 300,000,000 | 300,000,000 |
6907 | Nhà cửa | 300,000,000 | 300,000,000 |
F | Số dư chuyển sang kỳ sau | ||
1 | Học phí | 3,509,852 | 3,509,852 |
2 | Ngân sách tỉnh | 18,100,000 | 18,100,000 |
Chơn Thành , ngày 15 tháng 03 năm 2019 | |||
Người lập | Thủ trưởng đơn vị | ||
(Đã ký) | |||
Nguyễn Thị Thùy Liên | Nguyễn Châu Vĩnh |