CÔNG KHAI THU-CHI QUYẾT TOÁN NGUỒN DẠY HỌC 2 BUỔI, PHỤC VỤ HỌC SINH KP CSSKBĐ NĂM HỌC: 2017-2018
Bảng chi tiết
STT+A6:D28A6A6:D32 | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt |
A | Tổng số thu | 825,019,000 | 825,019,000 |
I | Dạy học 2 buổi | 825,019,000 | 825,019,000 |
1 | Số dư kỳ trước chuyển sang | 0 | 0 |
2 | Số thu trong kỳ | 825,019,000 | 825,019,000 |
II | Qũy phục vụ học sinh, vệ sinh trường lớp | 113,565,979 | 100,235,000 |
1 | Số dư kỳ trước chuyển sang | 13,330,979 | 0 |
2 | Số thu trong kỳ | 100,235,000 | 100,235,000 |
III | KP CSSKBĐ | 21,634,247 | 21,634,247 |
1 | Số dư kỳ trước chuyển sang | 0 | 0 |
2 | Số thu trong kỳ | 21,634,247 | 21,634,247 |
IV | Số được để lại chi theo chế độ | 960,219,226 | 960,219,226 |
1 | Dạy thêm học thêm | 825,019,000 | 825,019,000 |
2 | Qũy phục vụ học sinh, vệ sinh trường lớp | 113,565,979 | 100,235,000 |
3 | KP CSSKBĐ | 21,634,247 | 21,634,247 |
B | Tổng số chi và quyết toán | 960,219,226 | 960,219,226 |
I | Dạy thêm học thêm | 825,019,000 | 825,019,000 |
1 | Chi trả cho giáo viên giảng dạy | 665,563,000 | 665,563,000 |
2 | Chi cho công tác quản lý | 123,328,696 | 123,328,696 |
3 | Chi nộp quản lý cấp trên | 0 | |
4 | Chi cho CSVC | 36,127,304 | 36,127,304 |
II | Qũy phục vụ học sinh, vệ sinh trường lớp | 113,565,979 | 113,565,979 |
1 | Hỗ trợ Khen thưởng học sinh | 25,975,000 | 25,975,000 |
2 | Chi mua bổ sung ghế ngồi chào cờ | 8,750,000 | 8,750,000 |
3 | Mua giấy photo đề thi HK | 5,445,000 | 5,445,000 |
4 | Mua giấy thi HK theo mẫu ( 02kỳ/năm) | 7,140,000 | 7,140,000 |
5 | Thuê rạp HS ngồi dự các ngày lễ | 18,500,000 | 18,500,000 |
6 | Mua sổ LL giấy cho học sinh | 0 | 0 |
7 | Mua bổ sung học bạ cho học sinh | 1,152,500 | 1,152,500 |
8 | Chi trả công quét don sân trường nhà vệ sinh | 35,000,000 | 35,000,000 |
9 | Mau giấy VS phục vụ HS, dụng cụ | 11,603,479 | 11,603,479 |
III | KP chăm sóc sức khỏe ban đầu | 21,634,247 | 21,634,247 |
1 | Chi mua thuốc vật tư y tế phục vụ sơ cứu ban đầu | 9,044,247 | 9,044,247 |
2 | Chi mua sắm sữa chữa trang thiết bị y tế thông thường phục vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu | 10,490,000 | 10,490,000 |
3 | Chi mua VPP, tủ tài liệu phục vụ việc quản lý hồ sơ sức khẻo của học sinh, sinh viên | 2,100,000 | 2,100,000 |
4 | Chi mua sách, tài liệu, dụng cụ hoạt động tuyên truyền giáo dục ngoại khóa | 0 | |
5 | Các khoản chi khác để thực hiện công tác chăm sóc sức khỏe ban đầu tại cơ sở giáo dục | 0 | |
C | Số dư chuyển sang kỳ sau | 0 | 0 |
1 | Dạy thêm học thêm | 0 | 0 |
2 | Qũy phục vụ học sinh, vệ sinh trường lớp | 0 | 0 |
3 | Kinh phí CSSKBĐ | 0 | 0 |
Chơn Thành, ngày 30 tháng 07 năm 2018 | |||
KẾ TOÁN TRƯỞNG | Người Lập | Hiệu Trưởng | |
(Đã ký) | |||
Nguyễn Thị Thùy Liên | Nguyễn Châu Vĩnh |