CÔNG KHAI THU-CHI QUYẾT TOÁN NGUỒN DẠY HỌC 2 BUỔI, PHỤC VỤ HỌC SINH KP CSSKBĐ NĂM HỌC: 2018-2019
Bảng chi tiết
STT | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt |
A | Tổng số thu | 507,826,000 | |
I | Dạy học 2 buổi | 389,176,000 | |
1 | Số dư kỳ trước chuyển sang | 0 | |
2 | Số thu trong kỳ | 389,176,000 | |
II | Qũy phục vụ học sinh, vệ sinh trường lớp | 118,650,000 | |
1 | Số dư kỳ trước chuyển sang | 0 | |
2 | Số thu trong kỳ | 118,650,000 | |
III | Số được để lại chi theo chế độ | 521,968,026 | |
1 | Dạy học 2 buổi | 389,176,000 | |
2 | Qũy phục vụ học sinh, vệ sinh trường lớp | 118,650,000 | |
3 | KP CSSKBĐ | 14,142,026 | |
B | Tổng số chi và quyết toán | 453,406,000 | |
I | Dạy thêm học thêm | 389,176,000 | |
1 | Chi trả cho giáo viên giảng dạy | 313,335,000 | |
2 | Chi cho công tác quản lý | 58,376,400 | |
3 | Chi nộp quản lý cấp trên | 0 | |
4 | Chi cho CSVC | 17,464,600 | |
II | Qũy phục vụ học sinh, vệ sinh trường lớp | 64,230,000 | |
1 | Hỗ trợ Khen thưởng học sinh | 12,100,000 | |
2 | Chi mua bổ sung ghế ngồi chào cờ | 8,750,000 | |
3 | Mua giấy photo đề thi HK | 0 | |
4 | Mua giấy thi HK theo mẫu ( 02kỳ/năm) | 4,500,000 | |
5 | Thuê rạp HS ngồi dự các ngày lễ | 14,000,000 | |
6 | Chi trả công quét don sân trường nhà vệ sinh | 8,000,000 | |
7 | Mua học bạ cho học sinh | 1,550,000 | |
8 | Mua giấy vệ sinh phục vụ học sinh | 9,330,000 | |
9 | Chi thuê an ninh bảo vệ trước và sau giờ học | 6,000,000 | |
III | KP chăm sóc sức khỏe ban đầu | 0 | |
1 | Chi mua thuốc vật tư y tế phục vụ sơ cứu ban đầu | ||
2 | Chi mua sắm sữa chữa trang thiết bị y tế thông thường phục vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu | ||
3 | Chi mua VPP, tủ tài liệu phục vụ việc quản lý hồ sơ sức khẻo của học sinh, sinh viên | ||
4 | Chi mua sách, tài liệu, dụng cụ hoạt động tuyên truyền giáo dục ngoại khóa | ||
5 | Các khoản chi khác để thực hiện công tác chăm sóc sức khỏe ban đầu tại cơ sở giáo dục | ||
C | Số dư chuyển sang kỳ sau | 68,562,026 | |
1 | Dạy thêm học thêm | 0 | |
2 | Qũy phục vụ học sinh, vệ sinh trường lớp | 54,420,000 | |
3 | KP CSSKBĐ | 14,142,026 | |
Chơn Thành, ngày 31 tháng 12 năm 2018 | |||
KẾ TOÁN TRƯỞNG | HIỆU TRƯỞNG | ||
(Đã ký) | |||
Nguyễn Thị Thùy Liên | Nguyễn Châu Vĩnh |